Camel là gì - Lạc đà, thuốc lá, hệ thống đánh giá tài chính
Camel là gì trong từ điển Anh - Việt
Camel là con lạc đà
Kết quả mà nhiều người nghĩ đến nhất cho câu hỏi "camel là gì" đáp án chính là con lạc đà. Đây là loài động vật có vú lớn, thuộc họ Lạc đà (Camelidae), nổi tiếng với khả năng sinh tồn trong môi trường khắc nghiệt như sa mạc và thảo nguyên khô cằn.
Có 2 loại lạc đà là lạc đà 1 bướu và lạc đà 2 bướu. Đặc điểm nổi bật của loài động vật này là bướu chứa mỡ để dự trữ năng lượng. Chúng có thể nhịn uống 7–10 ngày và uống được 100 lít nước một lúc khi có nước.
Ngoài được sử dụng để cung cấp sữa, thịt, da, lông; lạc đà còn được dùng để chở hàng, người trên sa mạc và trở thành biểu tượng cho sự kiên nhẫn của người Ả Rập.
Camel là gì trong Kinh thánh
Trong Kinh thánh, camel có nghĩa là điều khó tin; điều khó chịu đựng được với câu nói nổi tiếng của chúa Jesus: "Lạc đà chui qua lỗ kim".
"Con lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn người giàu vào Nước Đức Chúa Trời" (*Ma-thi-ơ 19:24, Mác 10:25, Lu-ca 18:25*) - Bài học ở đây là cần từ bỏ lòng tham vật chất, tin cậy hoàn toàn vào Chúa.
Camel là gì trong chuyên ngành giao thông vận tải
Trong chuyên ngành Giao thông vận tải, Camel còn có nghĩa là cầu phao nâng tàu hoặc phao trục tàu. Đây là một công nghệ được sử dụng để nâng tàu thủy lên khỏi mặt nước nhằm mục đích bảo trì, sửa chữa, kiểm tra hoặc vận chuyển.
Các nghĩa khác của camel
Lạc đà trong tiếng Anh là camel. Ngoài ra, camel còn xuất hiện trong câu thành ngữ "it is the last straw that breaks the camel's back" - dịch ra tiếng Việt có nghĩa tương đương với câu "già néo đứt dây".
Camel là thương hiệu gì?
Hệ thống xếp hạng Camels
Mô hình CAMELS là một hệ thống đánh giá tài chính và hoạt động của các tổ chức tín dụng (ngân hàng, công ty tài chính) do các cơ quan quản lý ngân hàng (như Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Fed, Basel Committee...) sử dụng. Mô hình này gồm 6 yếu tố chính, được viết tắt bằng từ CAMEL:
C – Capital Adequacy (Đủ vốn)
A – Asset Quality (Chất lượng tài sản)
M – Management Quality (Chất lượng quản trị)
E – Earnings (Khả năng sinh lời)
L – Liquidity (Thanh khoản)
S – Sensitivity to Market Risk (Nhạy cảm rủi ro thị trường)
Ví dụ, ngân hàng Nhà nước Việt Nam sử dụng CAMELS để xếp hạng ngân hàng, từ đó áp dụng biện pháp giám sát (như hạn chế mở rộng tín dụng nếu điểm thấp). Mỗi yếu tố được chấm từ 1 (tốt nhất) đến 5 (rủi ro cao). Tổng điểm càng thấp càng an toàn.
Bia Camel
Ở Việt Nam, Camel còn là tên một hãng bia. Sản phẩm này thuộc sở hữu của Công ty Cổ phần Thương mại Camel Việt Nam - trụ sở chính tại số 145 Đình Xuyên, Xã Gia Lâm, Huyện Gia Lâm, Hà Nội và nhà máy đặt tại Cụm công nghiệp Cam Tuyền, xã Cam Tuyền, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị.
Nhận diện thương hiệu của bia Camel là hình ảnh đầu con lạc đà với hương vị bia thơm nồng, lớp bọt mịn, chất bia mạnh mẽ khác hẳn với các loại bia thông thường. Bốn dòng bia Camel đã được ra mắt thị trường là:
Camel Special 330ml
Camel Premium 330ml
Camel Lage 330ml
Black Camel 500ml
Giày Camel Trung Quốc
Camel là gì? Camel còn là một thương hiệu giày đến từ Trung Quốc nhưng rất được thị trường Việt Nam ưa chuộng dạo gần đây. Thực chất, Camel là một thương hiệu đến từ Mỹ được thành lập từ năm 1913 nhưng được công ty TNHH quần áo Camel Quảng Đông chịu trách nhiệm sản xuất và phân phối giày ra thị trường châu Á - Thái Bình Dương.
Đặc điểm của giày Camel là kiểu dáng đa dạng, thiết kế thời trang, độ bền tốt và đặc biệt là giá cả phải chăng, hợp với thị hiếu và túi tiền của người Việt.
Thuốc lá Camel
Nhắc đến Camel là gì không thể không trả lời rằng Camel là một thương hiệu thuốc lá nổi tiếng. Đây là một trong những thương hiệu thuốc lá điếu lâu đời và nổi tiếng nhất thế giới, thuộc sở hữu của Tập đoàn RJ Reynolds Tobacco Company (Mỹ).
Với biểu tượng là con lạc đà và slogan nổi tiếng "I'd walk a mile for a Camel" (tạm dịch: "Tôi sẵn sàng đi cả dặm để có điếu Camel"), thuốc lá Camel xuất hiện trong nhiều phim ảnh, âm nhạc (ví dụ: nhân vật trong Fear and Loathing in Las Vegas hút Camel).
Đặc điểm của loại thuốc lá này là hương vị pha trộn giữa thuốc lá Thổ Nhĩ Kỳ và Virginia, tạo vị đậm, ngọt nhẹ khi sử dụng thuốc lá tự nhiên, ít phụ gia so với nhiều thương hiệu khác. Các dòng sản phẩm chính của thương hiệu này là:
Camel Filters: Vị truyền thống, mạnh, dành cho người hút lâu năm.
Camel Blue: Nhẹ hơn bản Camel Filters với hàm lượng nicotine và tar thấp.
Camel Crush: Đầu lọc bạc hà, thịnh hành với những người trẻ tuổi.
Camel Non-Filter: Không đầu lọc như xì gà, vị nguyên bản
Trên thực tế, thuốc lá Camel còn có rất nhiều phiên bản thuốc lá với rất nhiều hương vị khác nhau, tùy thuộc vào từng thị trường và từng dịp đặc biệt của thương hiệu.
Bạn còn biết ý nghĩa nào khác của Camel không? Hãy để lại bình luận phía dưới cho mọi người cùng biết nhé. Choixiga chúc bạn một ngày nhiều niềm vui!

TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm