Lynk & Co 900 – SUV Plug-In Hybrid Cao Cấp, Mọi Chi Tiết Thông Số, Giá & Trải Nghiệm 2025
Nội dung bài viết
- 1. Giới thiệu & Tầm Nhìn Thương Hiệu
- 2. Ngoại Thất & Thiết Kế – Đẳng Cấp và Hút Mắt
- 3. Nội Thất & Tiện Nghi – Một Bước Vào Đẳng Cấp
- 4. Hệ Thống Vận Hành & Khung Gầm – Mạnh Mẽ Và Hiện Đại
- 5. An Toàn & Công Nghệ Hỗ Trợ Lái
- 6. Trải Nghiệm Lái & Cảm Xúc Người Dùng
- 7. Thị Trường & Giá Bán – Tình Hình Tại Trung Quốc & Việt Nam
- 8. Ưu Điểm, Hạn Chế & Có Nên Mua?
- 9. Kết Luận
1. Giới thiệu & Tầm Nhìn Thương Hiệu
1.1 Lynk & Co – Thương hiệu và chiến lược

Thương hiệu Lynk & Co là đơn vị thuộc tập đoàn Geely và hợp tác kỹ thuật với Volvo. Lynk & Co hướng tới mô hình “mobility & connectivity” – kết nối số, trải nghiệm mới và sản phẩm thời trang, chất lượng.
Việc ra mắt mẫu 900 thể hiện tham vọng chiếm lĩnh phân khúc SUV lớn, sang trọng, cân bằng giữa công nghệ điện hóa và tiện nghi hạng sang.
1.2 Vị trí mẫu 900 trong dòng sản phẩm
Mẫu Lynk & Co 900 là sản phẩm flagship của hãng – chiếc SUV lớn nhất, cao cấp nhất, sử dụng kiến trúc mới SPA Evo (phát triển từ Volvo SPA) và trang bị động-hybrid cắm sạc (PHEV) mạnh mẽ. Wikipedia+2Data.CarNewsChina.com+2
Nó đặt mục tiêu cạnh tranh với các mẫu SUV sang trọng cỡ lớn, đồng thời mở ra phân khúc mới tại các thị trường như Trung Quốc, Đông Nam Á và tiến tới các thị trường quốc tế.
2. Ngoại Thất & Thiết Kế – Đẳng Cấp và Hút Mắt
2.1 Kích thước & hình thức

Theo thông số kỹ thuật, Lynk & Co 900 có kích thước thân xe lớn: chiều dài 5.240 mm, rộng 1.999 mm, cao ~1.810 mm, trục cơ sở 3.160 mm. Data.CarNewsChina.com+3Wikipedia+3gneenev.com+3
Khoảng không gian này giúp mẫu 900 đứng đầu phân khúc về diện tích cabin & khả năng sắp hàng ghế.
2.2 Ngôn ngữ thiết kế & chi tiết nổi bật
Thiết kế “urban opposite aesthetic”: phong cách đối lập đô thị – hiện đại và khác biệt. Wikipedia+1
Cụm đèn LED với hơn 10.192 bóng LED cá nhân hóa được (theo một số nguồn) – tạo điểm nhấn front & mặt ca-lăng. Wikipedia+1
Tay nắm cửa ẩn, đường nét cứng cáp và kéo dài, bánh xe có kích thước lớn (20″ hoặc 21″) tùy phiên bản.
Ai yêu thích sự hiện đại sẽ ấn tượng với thiết kế này – vừa sang, vừa nổi bật giữa đám đông.
2.3 Màu sắc & tùy chọn ngoại thất
Xe có nhiều tùy chọn màu như Pol Night Black (đen cực), Sunlight Silver, Morning Dawn Blue, Cloudy Grey và Dawn White. Wikipedia+1
Thêm vào đó, cấu hình ngoại thất có thể có gói trang bị “premium” với mâm phay-anh, viền chrome bóng, và các chi tiết thiết kế cao cấp.
3. Nội Thất & Tiện Nghi – Một Bước Vào Đẳng Cấp
3.1 Không gian cabin & sắp hàng ghế
Cabin rộng rãi đạt ~6,16 m² sử dụng kiến trúc SPA Evo, trần cao, sàn phẳng. gneenev.com+1
Xe sử dụng thiết kế 6 chỗ (ba hàng ghế) thay vì 7/8 chỗ truyền thống – tạo nên trải nghiệm “family premium” hơn.
Hàng ghế thứ hai có thể trượt tới 550 mm, xoay 90° – 180° để hướng về phía cửa hoặc quay mặt nhau (không phải tất cả thị trường có). gneenev.com+1
Hàng thứ ba có thể trượt tới 125 mm và ngả tới ~155° để tăng thoải mái. Inside China Auto+1
Khoang hành lý khi gập hàng ba có thể mở rộng lớn tới ~1.070 L hoặc hơn. gneenev.com+1

3.2 Vật liệu & chất lượng hoàn thiện
Nội thất sử dụng nhiều vật liệu cao cấp: da Nappa, giả da suede, chi tiết mạ vacuum plating, trang trí pha lê hoặc kim loại. Wikipedia
Hệ thống đèn nội thất gradient RGB với 256 hiệu ứng đồng bộ với nhạc (theo nguồn) tạo không khí “lounge”. Wikipedia
3.3 Màn hình, infotainment và kết nối
Màn hình trung tâm cực lớn: 30″ 6K tỉ lệ 32:10 trải dài từ lái sang ghế hành khách trước. Wikipedia+1
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,66″ + HUD AR 95″.
Hệ thống âm thanh cao cấp chuẩn 23 loa hoặc tùy chọn 31 loa Harman/Kardon với 2 loa trong tựa đầu hàng 1 & 2. Wikipedia
Tính năng khác: sạc không dây 50 W đôi, Internet kết nối, tương tác người-xe thông minh.
3.4 Tiện nghi & tính năng cao cấp
Ghế sưởi, làm mát, massage cho hàng 1 và 2.
Điều hoà ba vùng, hệ thống khuếch tán thơm, cách âm tốt.
Cửa hậu kép, sàn cargo chịu tải tới 300 kg – thích hợp mang vật dụng lớn hoặc mở làm chỗ ngồi ngoài trời. Wikipedia+1
Hệ thống “lounge mode” (ghế xoay) tạo trải nghiệm giống ghế sofa trong xe.
4. Hệ Thống Vận Hành & Khung Gầm – Mạnh Mẽ Và Hiện Đại
4.1 Kiến trúc nền tảng SPA Evo
Xe dựa trên nền tảng SPA Evo – phiên bản nâng cấp của Volvo SPA, dành cho xe plug-in/lớn. InsideEVs+1
Kiến trúc này cho phép tích hợp pin lớn, mô-tơ lớn, và các công nghệ hỗ trợ lái cao cấp.
4.2 Hệ truyền động & thông số kỹ thuật
Các cấu hình PHEV:
1.5L turbo + dual motor Phía trước/ phía sau – tổng công suất ~530 kW, mô-men xoắn ~1.000 Nm. Wikipedia+1
2.0L turbo + hệ thống 3 mô-tơ – tổng công suất có thể ~650 kW (khoảng 884 hp) và mô-men tới ~1.248 Nm. Data.CarNewsChina.com+1
Hệ dẫn động AWD (all wheel drive) tiêu chuẩn; phiên bản cao có dẫn động 4 bánh với mô-tơ ở trục sau hoặc hệ thống hai mô-tơ sau. sino-usedcar.com+1
Dung lượng pin tùy chọn: 44,9 kWh (NMC) hoặc 52,4 kWh (CATL Freevoy NMC/Sodium-ion). Wikipedia
Khả năng chạy điện hoàn toàn ~220-280 km theo chu kỳ CLTC (tùy phiên bản). Data.CarNewsChina.com
Phạm vi tổng kết hợp hybrid có thể lên tới ~1.350-1.443 km theo CLTC. Data.CarNewsChina.com
4.3 Hệ thống khung gầm và vận hành
Hệ thống treo khí nén 2 buồng với điều tiết giảm chấn liên tục – giúp xe êm ái trên đường dài. gneenev.com
Hệ thống lái bánh sau (rear-wheel steering) giúp bán kính quay vòng ~4,98 m phiên bản có trang bị. gneenev.com
4.4 Hiệu suất & khả năng vận hành
Phiên bản cao cấp có khả năng tăng tốc 0-100 km/h khoảng 4,3 s (tùy nguồn). Data.CarNewsChina.com
Tốc độ tối đa ~240 km/h. InsideEVs
Hệ truyền động hybrid giúp tiết kiệm nhiên liệu ở mức thấp khi vận hành kết hợp.
5. An Toàn & Công Nghệ Hỗ Trợ Lái
5.1 Hệ thống hỗ trợ lái & cảm biến
Lynk & Co 900 sử dụng cảm biến tiên tiến: LiDAR 126-line, radar mmWave, 11 camera, 12 cảm biến siêu âm (tùy phiên bản). Wikipedia
Bộ xử lý Nvidia Thor SoC (700 TOPS) hoặc Orin-X (tuỳ phiên bản) hỗ trợ hệ thống ADAS “G-Pilot H7” hoặc “H5”. Wikipedia
5.2 Thử nghiệm va chạm & an toàn
Xe đã được thử nghiệm va chạm đặc biệt cho hàng ghế thứ ba với hai lần va đập 100 km/h liên tiếp và đạt kết quả vượt trội. Wikipedia
Nhiều tính năng hỗ trợ lái: giữ làn, tránh va chạm, hỗ trợ tắc đường, đỗ xe tự động, giao thông đông…
5.3 Công nghệ sạc & pin
Cổng sạc DC tốc độ nhanh: có phiên bản 4C – sạc từ 20-80% trong ~17 phút. sino-usedcar.com
Pin Freevoy có khả năng chịu lạnh tốt, sạc ở nhiệt độ thấp … Wikipedia
6. Trải Nghiệm Lái & Cảm Xúc Người Dùng
6.1 Cảm giác lái thực tế
Theo lời đánh giá từ các chuyên trang, chiếc Lynk & Co 900 mang đến cảm giác “SUV lớn nhưng lái như sedan sang”. InsideEVs+1
Trải nghiệm cho thấy:
Khởi động điện êm ái, chuyển đổi giữa điện/xăng mượt mà.
Hệ thống treo khí cộng với độ ổn định tốt tại gia tốc cao.
Cabin êm, cách âm tốt – phù hợp cả di chuyển dài.
6.2 Trải nghiệm nội thất & tiện nghi
Ngồi trên Lynk & Co 900 tạo cảm giác như đang “ở phòng khách di động”: màn hình lớn, ghế xoay, khoang rộng. Inside China Auto
Hàng ghế sau có thể biến thành khu vực “lounge” face-to-face – tính năng hiếm gặp trong phân khúc.
6.3 Người dùng & thị trường
Theo Reuters: mẫu 900 đã nhận hơn 40.000 đơn đặt hàng trước khi ra mắt – thể hiện nhu cầu lớn. Reuters
Điều này cho thấy Lynk & Co 900 không chỉ là một mẫu xe mà là một biểu tượng cho sự chuyển đổi sang điện hóa và tiện nghi cao cấp.
7. Thị Trường & Giá Bán – Tình Hình Tại Trung Quốc & Việt Nam
7.1 Giá khởi điểm tại Trung Quốc
Theo thông số: giá khởi điểm khoảng 330.000 nhân dân tệ (~45.500 USD) tại Trung Quốc. Wikipedia+1
Các cấu hình cao hơn có giá tăng tương ứng, tùy chọn nhanh hơn, công suất mạnh hơn.
7.2 Dự đoán thị trường Việt Nam
Hiện tại Lynk & Co chưa công bố giá chính thức cho mẫu 900 tại Việt Nam. Nhưng dựa trên thuế nhập khẩu, chi phí và thị hiếu, giá bán có thể ở mức "tương đương các SUV sang cỡ lớn PHEV" khi về Việt Nam.
Nếu bạn đang ở Việt Nam và quan tâm Lynk & Co 900, hãy chú ý:
Nên liên hệ đại lý ủy quyền Lynk & Co tại Việt Nam sớm.
Xem chính sách bảo hành, nhập khẩu, phụ tùng của thương hiệu.
7.3 Giá trị so với đối thủ
So với các mẫu SUV lớn PHEV/Hybrid sang như Porsche Cayenne E-Hybrid, BMW X7 PHEV, mẫu 900 đưa mức giá dễ tiếp cận hơn với công nghệ tương đương – là điểm lợi lớn của Lynk & Co.
8. Ưu Điểm, Hạn Chế & Có Nên Mua?
8.1 Ưu điểm
Kích thước lớn, 6 chỗ sang trọng.
Hệ truyền động PHEV mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu.
Nội thất công nghệ cao, sang trọng, trải nghiệm “premium”.
Thiết kế mới mẻ, khác biệt trong phân khúc.
Công nghệ hỗ trợ lái & an toàn rất hấp dẫn.
8.2 Hạn chế
Mức giá khi vào Việt Nam có thể cao.
Hệ thống dịch vụ, trạm phụ tùng cho Lynk & Co 900 tại Việt Nam chưa rộng & lâu năm như các thương hiệu Đức.
Kích thước lớn có thể không thuận tiện tại đô thị nhỏ/hẹp.
Chưa rõ chính sách bảo hành pin và hệ thống hybrid tại Việt Nam.
8.3 Có nên mua?
Nếu bạn:
Cần một chiếc SUV lớn, sang, 6 chỗ với trải nghiệm công nghệ và điện hóa.
Ưa thích trải nghiệm mới, khác biệt và không ngại chi phí cao hơn một chút.
→ Vậy Lynk & Co 900 là lựa chọn rất đáng cân nhắc.
Nếu bạn:
Chủ yếu di chuyển trong thành phố hẹp, cần chi phí thấp hơn hoặc mạng lưới dịch vụ rộng hơn.
→ Có thể xem xét các mẫu nhỏ hơn hoặc thương hiệu đã có dịch vụ lâu năm.
9. Kết Luận
Lynk & Co 900 là mẫu SUV plug-in hybrid mang tính bước ngoặt đối với thương hiệu Lynk & Co: kích thước lớn, công nghệ cao, thiết kế hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ.
Với bản sắc “premium mobility”, mẫu xe này đánh dấu con đường mà Lynk & Co đang theo đuổi – điện hóa, kết nối, tiện nghi và trải nghiệm người dùng.
Nếu bạn đang tìm một chiếc SUV sang trọng, 6 chỗ, tích hợp công nghệ và có tham vọng khác biệt – Lynk & Co 900 là ứng viên hàng đầu.
TVQuản trị viênQuản trị viên
Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm